Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷盘
[lěngpán]
|
món ăn nguội。盛在盘子里的凉菜(多作下酒用)。