Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷热病
[lěngrèbìng]
|
1. sốt rét。(Cách dùng: (方>)疟疾。
2. tính tình thất thường; tính khí thất thường。比喻情绪忽高忽低。