Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷漠
[lěngmò]
|
lạnh nhạt; thờ ơ; hời hợt; hờ hững (đối xử với người hay sự vật)。(对人或事物)冷淡,不关心。
冷漠的态度。
thái độ lạnh nhạt.
神情冷漠。
vẻ mặt hờ hững.