Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷泉
[lěngquán]
|
suối nước lạnh; suối lạnh。温度在当地年平均气温以下的泉水。