Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷汗
[lěnghàn]
|
mồ hôi lạnh。由惊恐或休克等原因而出的汗,出汗的手足发冷,所以叫冷汗。