1. nước lạnh; nước nguội。凉水。
泼冷水。
dội nước lạnh (ví với việc đả kích người khác).
冷水浇头(比喻受到意外的打击或希望突然破灭)。
dội nước lạnh lên đầu (ví với bị đả kích bất ngờ hoặc bị thất vọng bất ngờ).
2. nước lã; nước sống (chưa nấu)。生水。
喝冷水容易得病。
uống nước sống dễ bị bệnh.