Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷气
[lěngqì]
|
1. hơi lạnh (của máy điều hoà nhiệt độ)。利用制冷设备,2. 把空气冷却,3. 通入建筑物、交通工具等内部,4. 以降低其温度。所通的冷却的空气叫做冷气。
2. máy điều hoà nhiệt độ。通常也指6. 上述设备7. 。