Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷气团
[lěngqìtuán]
|
luồng không khí lạnh。一种移动的气团。本身的温度比到达区域的地面温度低,多在极地和西伯利亚大陆上形成。