Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷森森
[lěngsēnsēn]
|
rét căm căm; rét buốt; lạnh ngắt。(冷森森的)形容寒气逼人。
山洞里冷森森的。
trong núi rét căm căm.