Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷板凳
[lěngbǎndèng]
|
ghẻ lạnh; lãnh đạm; tiếp đón lạnh nhạt; bị bỏ rơi (ví với chức vị tẻ nhạt)。比喻因不受重视而担任清闲的职务。也比喻长期候差或久等接见。