Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷暖
[lěngnuǎn]
|
ấm lạnh。寒冷和温暖。泛指人的生活起居。
关心群众的冷暖。
quan tâm đến cuộc sống của dân chúng.