Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷敷
[lěngfū]
|
chườm lạnh; chườm nước đá。用冰袋或冷水浸湿的毛巾放在身体的局部以降低温度、减轻疼痛或炎症。