Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷床
[lěngchuáng]
|
đất ươm không cần tăng nhiệt。 农业上指避风、向阳、保温而不进行人工加温的苗床。适用于不太寒冷的地区。