Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷布
[lěngbù]
|
vải màn; vải mùng; vải thưa; vải sô。防蚊蝇、糊窗户等用的很稀疏的布。