Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷寂
[lěngjì]
|
vắng lặng; im lặng; im ắng。清冷而寂静。