Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷宫
[lěnggōng]
|
lãnh cung (ngày xưa dùng để chỉ chỗ vua giam cầm những phi tần thất sủng, nay dùng để chỉ chỗ cất giữ những đồ vật không dùng đến)。戏曲、旧小说中指君主安置失宠的后妃的地方,现在比喻存放不用的东西的地方。
打入冷宫。
vứt vào lãnh cung.