Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷处理
[lěngchǔlǐ]
|
1. xử lý lạnh; làm lạnh。工件淬火后立即放进低温空气(0-80oC)中,2. 叫做冷处理。工件经过冷处理以后,3. 其机械性能较高,4. 规格比较稳定。
2. tạm xử lý。比喻事情发生后暂时搁置起来,6. 等适当机会再作处理。