Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷场
[lěngchǎng]
|
1. tẻ ngắt; nhạt nhẽo; sân khấu vắng vẻ (do diễn viên ra chậm hoặc quên lời)。戏剧、曲艺等演出时因演员迟到或忘记台词造成的场面。
2. cuộc họp tẻ nhạt (do không có người phát biểu)。开会时没有人发言的局面。