Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷噤
[lěngjìn]
|
rùng mình; run; run rẩy。冷战;寒噤。
打了个冷噤。
rùng mình một cái.