Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷嘲热讽
[lěngcháorèfěng]
|
châm chọc; khiêu khích。尖刻的嘲笑和讥讽。