Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷凝
[lěngníng]
|
đông lạnh; đóng băng。气体或液体遇冷而凝结如水蒸气遇冷变成水,水遇冷变成冰。