Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷冰冰
[lěngbīngbīng]
|
Ghi chú: (冷冰冰的)
1. lạnh tanh; lạnh băng; lạnh lùng。形容不2. 热情或不3. 温和。
冷冰冰的脸色。
mặt lạnh băng; sắc mặt lạnh lùng.
2. lạnh ngắt (đồ vật)。形容物体很冷。
冷冰冰的石凳。
lạnh ngắt như ghế đá.