Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷光
[lěngguāng]
|
1. ánh sáng lạnh (ánh sáng nê-ông và lân tinh)。指2. 荧光和磷光,3. 因为这种光线所含的热量极少,4. 所以叫冷光。
2. ánh mắt nghiêm nghị。指6. 冷酷严峻的目光。