Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷僻
[lěngpì]
|
1. hẻo lánh vắng vẻ; hẻo lánh。冷落偏僻。
地段冷僻。
khu vực hẻo lánh vắng vẻ.
冷僻的山乡。
núi non hẻo lánh.
2. ít gặp; ít thấy (chữ, tên, điển cố, sách)。不3. 常见的(字、名4. 称、典故、书籍等)。
冷僻字。
chữ ít thấy.