Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷丝丝
[lěngsīsī]
|
hơi lạnh; lành lạnh。(冷丝丝的)形容有点儿 冷。也说冷丝儿丝儿的。