Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷不丁
[lěng·budīng]
|
thình lình; bỗng dưng; bất chợt; đột nhiên;nào ngờ。(Cách dùng: (方>)冷不防。
冷不丁吓了一跳。
đột nhiên giật bắn người.