Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冷丁
[lěngdīng]
|
thình lình; không dè; bất ngờ; bất thình lình。 (Cách dùng: (方>)冷不防。
冷丁地从草丛里跳出一只兔子来。
thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .