Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冲荡
[chōngdàng]
|
vỡ bờ; tràn bờ。冲击荡涤。
洪水冲荡了整个村庄。
nước lụt tràn ngập cả thôn.