Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冲腾
[chōngténg]
|
vút; bay vút。冲而直上,急速腾起。
鸽子出笼,冲腾入云。
chim bồ câu vửa xổ lồng, bay vút lên cao.