Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冲破
[chōngpò]
|
chọc thủng; phá vỡ。冲击突破。
冲破防线
chọc thủng phòng tuyến.
冲破敌人的包围。
phá vỡ vòng vây của địch.