Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冲盹儿
[chòngdǔnr]
|
ngủ gật; ngủ lơ mơ; ngủ gà ngủ gật。(Cách dùng: (方>)打盹儿。