Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冲淡
[chōngdàn]
|
1. pha loãng; làm nhạt đi。加进别的液体,使原来的液体在同一个单位内所含的成分相对减少。
把80度酒精冲淡为50度。
pha loãng cồn 800 thành cồn 500 .
2. giảm bớt; mất chất; phai; nhạt; làm yếu đi; pha loãng; do dự (không khí, hiệu quả, tình cảm)。使某种气氛、效果、感情等减弱。
加了这一场,反而把整个剧本的效果冲淡了。
thêm một màn nữa, ngược lại còn làm giảm bớt hiệu quả của một kịch bản.