Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冲模
[chòngmú]
|
khuôn dập; bàn ren; khuôn rập。装在冲床上用来使被加工的材料成形的模型,一般都是凹凸成对的。