Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冲昏头脑
[chōnghūntóunǎo]
|
choáng váng đầu óc。由于过分高兴而失掉理智,任性做事。
胜利冲昏头脑
thắng lợi làm choáng váng đầu óc; say sưa vì thắng lợi.