Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冲帐
[chōngzhàng]
|
cân bằng thu chi; ngang nhau; xuý xoá; cân bằng; thu chi ngang nhau。收支帐目互相抵销,或两户应支付的款项互相抵销。