Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冲塌
[chōngtā]
|
xói lở; cuốn sập。水流使被冲倒。
水冲塌了房屋。
nước lũ cuốn sập nhà cửa.