Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冲劲儿
[chòngjìnr]
|
1. mạnh mẽ; sức mạnh; tràn sinh lực。敢做、敢向前冲的劲头儿。
2. nặng; mạnh。强烈的刺激性。
这酒有冲劲儿,少喝一点儿。
rượu này mạnh, nên uống ít một chút.