Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冲力
[chōnglì]
|
xung lượng; xung lực; động lượng。运动的物体,由于惯性作用,在动力停止后还继续运动的力量。