Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冲刺
[chōngcì]
|
chạy nước rút; nỗ lực; bứt lên trước; bứt về đích; lao tới đích; vọt; bắn vọt; tuôn trào; phun ra。赛跑临近终点时用全力向前冲。