Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冲刷
[chōngshuā]
|
1. cọ rửa; giội rửa; tẩy; gột; chà sạch; cọ chùi; chà xát; rửa sạch; súc sạch。一面用水冲,一面刷去附着的东西。
把汽车冲刷得干干净净。
giội rửa ô-tô sạch bóng.
2. bào mòn; xói mòn; ăn mòn。水流冲击,使土石流失或剥蚀。
岩石上有被洪水冲刷过的痕迹。
trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.