Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冲凉
[chōngliáng]
|
tắm; rửa; xối nước; giội nước cho mát。(Cách dùng: (方>)洗澡。
拿冷水冲个凉。
giội nước lã cho mát; tắm nước lã cho mát.