Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冲冲
[chōngchōng]
|
hừng hực; đùng đùng; hầm hầm; hớn hở。感情激动的样子。
怒气冲冲。
nổi giận đùng đùng.