Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冬闲
[dōngxián]
|
mùa nông nhàn; mùa đông rãnh rỗi (vào mùa đông, công việc đồng áng ít.)。指冬季农事较少(时节)。
利用冬闲做好室内选种工作。
lợi dụng mùa đông rãnh rỗi ở nhà chọn giống.