Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冬训
[dōngxùn]
|
huấn luyện vào mùa đông。冬季训练。
篮球队即将投入冬训。
sắp đýa những người mới gia nhập vào đội bóng rổ huấn luyện vào mùa đông.