Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冬装
[dōngzhuāng]
|
trang phục mùa đông; quần áo mùa đông; áo rét。冬季穿的御寒的服装。