Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冬菜
[dōngcài]
|
1. cải bắc thảo; cải ướp tỏi。用白菜或芥菜叶腌制成的干菜。
2. rau dự trữ; rau tích trữ (dùng trong mùa đông)。冬季贮存、食用的蔬菜,如大白菜、胡萝卜等。