Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冬至点
[dōngzhìdiǎn]
|
điểm đông chí。黄道上最南的一点,冬至这天太阳经过这个位置。