Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冬耕
[dōnggēng]
|
vụ đông; làm đồng cho vụ đông (giữ ẩm, trừ côn trùng, tạo độ phì cho đất…)。为保墒、除虫、培养地力,在冬季翻松土地。