Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冬泳
[dōngyǒng]
|
bơi mùa đông。冬季在江河湖海里游泳。
冬泳比赛
thi bơi mùa đông
不畏严寒,坚持冬泳
không sợ giá lạnh, kiên trì bơi trong mùa đông.