Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
冬冬
[dōngdōng]
|
tùng tùng (tiếng trống liên tục)。一种快速而有规则的延续击鼓声。